Dịch vụ vệ sinh công nghiệp được hiểu là bao gồm tất cả các dịch vụ là sạch công nghiệp khác nhau mà khách hàng có nhu cầu sử dụng. Sau đây AA Clean xin gởi đến toàn bộ quý khách hàng bảng giá dịch vụ vệ sinh công nghiệp ở tất cả các dịch vụ như sau.
Quý khách hàng thân mến! Đây là bảng giá riêng của công ty AA Clean và là bảng giá tương đối chính xác ở tất cả các dịch vụ. Để có giá chính xác nhất phù hợp với công trình của quý khách hãy gọi ngay Hotline: 0976,189,336 – 0901,200,008 của chúng tôi để được tư vấn, khảo sát và báo giá dịch vụ.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ LAU KÍNH, ALU TÒA NHÀ |
|||
STT |
Nội dung dịch vụ |
Số lượng (ĐVT) |
Đơn giá dịch vụ |
01 |
Lau kính, alu bảo trì mặt ngoài tòa nhà. |
m2 |
5,000 – 12,000 đồng/m2 |
02 |
Lau kính bảo trì mặt trong và kính, alu không phải đu dây. |
m2 |
4,000 – 7,000 đồng/m2 |
03 |
Vệ sinh kính sau xây dựng mặt ngoài (bao gồm cả vệ sinh khung kính. |
m2 |
10,000 - 15,000 đồng/m2 |
04 |
Vệ sinh kính sau xây dựng mặt trong (bao gồm cả vệ sinh khung kính. |
m2 |
7,000 – 10,000 đồng/m2 |
05 |
Rửa tôn, tường mặt ngoài tòa nhà. |
m2 |
7,000 – 11,000 đồng/m2 |
06 |
Vệ sinh chuổi biển hiệu cửa hàng. |
Trọn gói |
Tùy theo số lượng (ít – nhiều). |
07 |
Bắn mới, bắn dặn xilicone mặt ngoài. |
Trọn gói |
Tùy theo công trình. |
08 |
Thi công sơn nước, sơn mới mặt ngoài. |
m2 |
12,000 – 40,000 đồng/m2 |
09 |
Chống thấm mặt ngoài. |
Trọn gói |
Theo yêu cầu khảo sát thực tế |
Đây là bảng giá tham khảo chung. Quý khách vui lòng gọi theo Hotline: 0901.200.008 – 0976.189.336 để được tư vấn, khảo sát và báo giá trực tiết (miễn phí). |
Quý khách có thể tham khảo dịch vụ tại đây: dịch vụ lau kính
BẢNG GIÁ VỆ SINH NHÀ CỬA, CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG |
|||
Stt |
DT thực hiện |
Đơn giá trọn gói |
Thành tiền (VNĐ) |
01 |
Nhà dưới 70 m2 |
Trọn gói |
800,000 - 1,200,000 VNĐ |
02 |
Nhà 71 – 90 m2 |
Trọn gói |
1,200,000 - 1,500,000 VNĐ |
03 |
Nhà 91 – 110 m2 |
Trọn gói |
1,500,000 - 1,800,000 VNĐ |
04 |
Nhà 111 – 120 m2 |
Trọn gói |
1,800,000 - 2,100,000 VNĐ |
04 |
Nhà 121 – 150 m2 |
Trọn gói |
2,100,000 - 2,300,000 VNĐ |
06 |
Nhà 150 – 170 m2 |
Trọn gói |
2,300,000 – 2,500,000 VNĐ |
07 |
Nhà 170 – 190 m2 |
Trọn gói |
2,500,000 – 2,700,000 VNĐ |
08 |
Nhà 191 – 210 m2 |
Trọn gói |
2,700,000 - 2,900,000 VNĐ |
09 |
Nhà 210 – 230 m2 |
Trọn gói |
2,900,000 - 3,100,000 VNĐ |
10 |
Nhà 231 – 250m2 |
Trọn gói |
3,100,000 – 3,300,000 VNĐ |
11 |
Nhà 251 – 270 m2 |
Trọn gói |
3,300,000 – 3,500,000 VNĐ |
12 |
Nhà 271 – 290 m2 |
Trọn gói |
3,500,000 – 3,700,000 VNĐ |
13 |
Nhà 291– 310 m2 |
Trọn gói |
3,700,000 - 3,800,000 VNĐ |
14 |
Nhà 311 – 330 m2 |
Trọn gói |
3,800,000 – 4,000,000 VNĐ |
15 |
Nhà 331 – 350 m2 |
Trọn gói |
4,000,000 – 4,100,000 VNĐ |
16 |
Nhà 351– 370 m2 |
Trọn gói |
4,100,000 - 4,200,000 VNĐ |
17 |
Nhà 371– 400 m2 |
Trọn gói |
4,200,000 – 4,400,000 VNĐ |
Đây là bảng giá tham khảo chung. Quý khách vui lòng gọi theo Hotline: 0901.200.008 – 0976.189.336 để được tư vấn, khảo sát và báo giá trực tiết (miễn phí). |
Đối với nhà dưới 140 m2 khoảng 3 – 5 nhân lực cùng với máy chà sàn, máy hút bụi, các máy móc hổ trợ khác thực hiện trong vòng 1 ngày.
Tham khảo dịch vụ tại đây: dịch vụ vệ sinh nhà cửa
BẢNG GIÁ VỆ SINH CĂN HỘ CHUNG CƯ |
|||
Stt |
Phân loại căn hộ |
Diện tích |
Đơn giá trọn gói |
01 |
01 phòng ngủ |
Dưới 50 m2 |
500,000 – 900,000 VNĐ |
02 |
02 phòng ngủ |
50 – 60 m2 |
900,000 - 1,300,000 VNĐ |
03
|
02 phòng ngủ |
61 – 70 m2 |
1,300,000 - 1,500,000 VNĐ |
04 |
03 phòng ngủ |
71 – 80 m2 |
1,500,000 - 1,800,000 VNĐ |
05 |
03 phòng ngủ |
81 – 90 m2 |
1,800,000 - 2,200,000 VNĐ |
06 |
03 phòng ngủ |
91 – 100 m2 |
2,200,000 - 2,400,000 VNĐ |
07 |
03 phòng ngủ |
Trên 100 – 120 m2 |
2,400,000 – 2,900,000 VNĐ |
Tham khảo dịch vụ tại đây: dịch vụ vệ sinh căn hộ chung cư
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VỆ SINH NHÀ XƯỞNG |
||||
Stt |
Nội dung công việc |
Số lượng (ĐVT) |
Đơn giá (VNĐ) |
|
01 |
Quét màng nhện, bụi trên trần, hút bụi đường ống, máng điện và các bên vách nhà xưởng. Tùy theo diện tích (lớn - nhỏ), điều kiện thi công thực tế => đơn giá khác nhau. |
m2 |
3,500 – 8,000 đồng/m2 |
|
02 |
Vệ sinh, đánh chà sàn nhà xưởng đang hoạt động (sàn xi măng, sàn gạch, sàn epoxy…). Tùy theo diện tích và mức độ bẩn, khó của sàn. |
m2 |
3,000 – 7,000 đồng/m2 |
|
03 |
Rửa mái tôn nhà nhà xưởng củ trên trần và xung quanh vách. |
m2 |
7,000 – 11,000 đồng/m2 |
|
04 |
Sơn sàn Epoxy nhà xưởng |
m2 |
40,000 – 90,000 đồng/m2 |
|
05 |
Vệ sinh bồn chứa, ống khói và các hạng mục khác… |
Gói |
Theo gói |
|
06 |
Vệ sinh định kỳ nhà xưởng (theo tháng – quý - năm). |
Gói |
Theo gói |
|
Đây là bảng giá tham khảo chung. Quý khách vui lòng gọi theo Hotline: 0901.200.008 – 0976.189.336 để được tư vấn, khảo sát và báo giá trực tiết (miễn phí). |
|
Tham khảo dịch vụ tại đây: Dịch vụ vệ sinh nhà xưởng
BẢNG GIÁ VỆ SINH CÔNG TRÌNH SAU XÂY DỰNG |
|||
Stt |
Nội dung công việc |
Số lượng (ĐVT) |
Đơn giá dịch vụ |
01 |
Tổng vệ sinh tinh công trình sau xây dựng (Bao gồm vệ sinh sàn đánh chà sàn và tất cả các hạng mục khác). |
m2 |
5,000 – 11,000 đồng/m2 |
02 |
Vệ sinh sàn, đánh chà sàn gạch trơn, sàn xi măng, eboxy, sàn giả giỗ sau xây dựng |
m2 |
3,000 – 7,000 đồng/m2 |
03 |
Vệ sinh sàn gạch nhám, gạch tàu, sàn đá và các loại gạch, đá nhám khác sau xây dựng. |
m2 |
4,000 – 10,000 đồng/m2 |
04 |
Vệ sinh tẩy rửa tường gạch mặt, kính, khung bao mặt ngoài (hạng mục thi công trên cao). |
m2 |
7,000 – 11,000 đồng/m2 |
05 |
Cho thuê nhân công vệ sinh theo ngày (bao gồm cả máy hút bụi và công cụ dụng dụ vệ sinh. |
Nhân công |
400,000 – 700,000 VNĐ/người |
Đây là bảng giá tham khảo chung. Quý khách vui lòng gọi theo Hotline: 0901.200.008 – 0976.189.336 để được tư vấn, khảo sát và báo giá trực tiết (miễn phí). |
Tham khảo dịch vụ tại đây: Vệ sinh công trình xây dựng
DỊCH VỤ GIẶT THẢM, GHẾ VĂN PHÒNG |
|||
STT |
Phân loại dịch vụ |
Số lượng (ĐVT) |
Đơn giá dịch vụ |
01 |
Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn. |
Dưới 100 m2 |
500,000 - 700,000 VNĐ |
02 |
Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn. |
100 – dưới 250 m2 |
7,000 đồng/m2 |
03 |
Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn. |
250 m2 – dưới 500 m2 |
6,000 đồng/m2 |
04 |
Giặt thảm văn phòng, thảm trải sàn. |
Trên 500 m2 |
4,000 – 5,000 đồng/m2 |
05 |
Giặt ghế ngồi văn phòng làm việc. |
Dưới 30 cái |
18,000 đồng/cái |
06 |
Giặt ghế ngồi văn phòng làm việc. |
31 – 60 cái |
15,000 đồng/cái |
07 |
Giặt ghế ngồi văn phòng làm việc. |
61 – 70 cái |
12,000 – 13,000 đồng/cái |
08 |
Giặt ghế ngồi văn phòng làm việc. |
71 – 100 cái |
11,000 – 12,000 đồng/cái |
09 |
Giặt ghế ngồi văn phòng làm việc. |
Trên 100 cái |
10,000 – 11,000 đồng/cái |
10 |
Giặt ghế sofa. |
100,000 – 280,000 đồng/bộ: Tùy loại sofa |
|
11 |
Thảm trang trí . |
300,000 – 400,000 đồng/cái |
|
12 |
Giặt nệm gia đình, công ty. |
200,000 – 300,000 đồng: Tùy số lượng và các loại nệm |
|
Đây là bảng giá tham khảo chung. Quý khách vui lòng gọi theo Hotline: 0901.200.008 – 0976.189.336 để được tư vấn, khảo sát và báo giá trực tiết (miễn phí). |
Tham khảo dịch vụ tại đây: Dịch vụ giặt thảm văn phòng
7, Bảng giá cung cấp tạp vụ văn phòng và nhân công sự kiện.
Stt |
Nội dung dịch vụ |
Số người |
Đơn giá/tháng |
01 |
Cung cấp tạp vụ văn phòng công ty, cơ quan, trường học. |
1 – 3 nhân viên |
7,500,000 - 7,800,000 VNĐ |
02 |
Cung cấp tạp vụ văn phòng công ty, cơ quan, trường học. |
4 nhân viên trở lên |
7,000,000 – 7,500,000 VNĐ |
03 |
Cung cấp tạp vụ bệnh viện. |
02 - 04 nhân viên |
7,300,000 – 7,700,000 VNĐ |
04 |
Cung cấp tạp vụ bệnh viện. |
05 nhân viên trở lên |
7,000,000 – 7,500,000 VNĐ |
05 |
Cung cấp tạp vụ nhà xưởng. |
02 – 04 nhân viên |
7,200,000 – 7,600,000 VNĐ |
06 |
Cung cấp tạp vụ nhà xưởng. |
05 nhân viên trở lên |
6,800,000 – 7,500,000 VNĐ |
07 |
Cung cấp nhân công sự kiện. |
01 – 02 nhân viên |
700,000 - 800,000 VNĐ/ngày |
08 |
Cung cấp nhân công sự kiện. |
01 – 03 nhân viên trở lên |
600,000 - 700,000 VNĐ/ngày |
Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10% và đã bao gồm tất cả các hóa chất, máy móc, công cụ dụng cụ vệ sinh vệ sinh thông dụng để phục vụ cho công việc. |
Tham khảo dịch vụ tại đây: cung cấp tạp vụ văn phòng
Stt |
Nội dung dịch vụ |
ĐVT |
Đơn giá |
01 |
Mài sàn bê tông. |
m2 |
30,000 – 60,000 VNĐ |
02 |
Phủ bóng sàn trên các vật liệu. |
m2 |
70,000 – 130,000 VNĐ |
03 |
Sơn epoxy nhà xưởng, công trình. |
m2 |
70,000 – 140,000 VNĐ |
04 |
Sơn chống nóng mái tôn. |
m2 |
70,000 – 130,000 VNĐ |
05 |
Cắt cỏ, tỉa cây. |
m2 |
5,000 – 10,000 VNĐ |
06 |
Chăm sóc cảnh quan nhà máy, cơ quan. |
Theo thực tế |
Khảo sát – báo giá |
07 |
Kiểm soát côn trùng. |
Theo thực tế |
Khảo sát – báo giá |
08 |
Các dịch vụ khác. |
Vui lòng liên hệ để nhận báo giá |
Trên đây là tất cả các bảng giá mà công ty AA Clean cung cấp. Đây là bảng giá mang tính tương đối chính xác để khách hàng tiện tham khảo trước khi sử dụng dịch vụ. Sau khi khảo sát thực tế chúng tôi sẽ gởi đến quý khách hàng báo giá chính thức.
Chi tiết liên hệ:
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ AA CLEAN
Holine: 0976.189.336 – 0901.200.008 Email: aaclean.dichvu@gmail.com
Copyright @ dichvuvesinh247.net